




Internet Viettel tốc độ lên đến 1000Mbps ✓ Trang bị Modem 2 băng tần có 5G ✓ Miễn phí Modem wifi Viettel tốc độ cao ✓ Tặng cước sử dụng liên tục
Xem chi tiếtCáp Quang Viettel tốc độ cực nhanh ✓ Giá cực rẻ ✓ Wifi tốc độ cao ✓ Kết nối không giới hạn ✓ Cùng nhiều chương trình khuyến mãi.
Xem chi tiếtLắp đặt được cho mọi Tivi bất kể mới hoặc cũ. ✓ Số lượng kênh phong phú ✓ Chất lượng hình ảnh sắc nét vượt trội ✓ Miễn phí đầu thu KTS HD.
Xem chi tiết✅Lắp Internet Cáp Quang Wifi chỉ từ 165.000/Tháng
✅Lắp Combo Internet Cáp Quang + Truyền Hình chỉ 175.000/Tháng
Dich vụ truyền hình trực tuyến TV360 của Viettel đi kèm đường truyền Internet Cáp Quang có 2 phương án sử dụng là:
Cài đặt trên Tivi thông minh, giá cước chỉ 10.000 đồng/tháng. Dễ dàng cài đặt trên nhiều loại Tivi thông minh.
Gói cước truyền hình Viettel trang bị Box HD để xem các kênh truyền hình. Gói cước áp dụng tại Hà Nội & TPHCM
Gói cước truyền hình Viettel trang bị Box HD để xem các kênh truyền hình. Gói cước áp dụng tại các tỉnh trừ Hà Nội và TPHCM
Những Gói Cước Combo Internet WiFi và Truyền hình Viettel – Bảng Giá Lắp Đặt Mạng mới nhất. Phí hòa mạng: 300.000 đồng. Khuyến mãi:
Gói cước | App TV 360 | Box TV360 |
Home | 185.000đ | 215.000đ |
SUN1 (150Mbps) | 200.000đ | 230.000đ |
SUN2 (250Mbps) | 249.000đ | 279.000đ |
SUN3 (≥ 300Mbps) | 299.000đ | 340.000đ |
Gói cước trang bị home wifi | ||
STAR1 (150Mbps) | 230.000đ | 260.000đ |
STAR2 (250Mbps) | 265.000đ | 295.000đ |
STAR3 (≥ 300Mbps) | 319.000đ | 349.000đ |
Gói cước | Giá ngoại thành | Giá nội thành |
HOME (100Mbps) | 185.000đ | – |
SUN1 (150Mbps) | 200.000đ | 240.000đ |
SUN2 (250Mbps) | 249.000đ | 265.000đ |
SUN3 (≥ 300Mbps) | 299.000đ | 350.000đ |
STAR1 (150Mbps) | 230.000đ | 275.000đ |
STAR2 (250Mbps) | 265.000đ | 309.000đ |
STAR3 (≥ 300Mbps) | 319.000đ | 379.000đ |
Gói cước | Giá ngoại thành | Giá nội thành |
HOME (100Mbps) | 215.000đ | – |
SUN1 (150Mbps) | 230.000đ | 270.000đ |
SUN2 (250Mbps) | 279.000đ | 295.000đ |
SUN3 (≥ 300Mbps) | 340.000đ | 380.000đ |
STAR1 (150Mbps) | 260.000đ | 289.000đ |
STAR2 (250Mbps) | 295.000đ | 339.000đ |
STAR3 (≥ 300Mbps) | 349.000đ | 409.000đ |
Cáp quang Viettel của Tập Đoàn Công Nghiệp Viễn Thông Quân Đội là dịch vụ truy cập mạng tốc độ cao bao gồm các dịch vụ, tiện ích phổ thông và cao cấp: Truyền hình số Viettel, Nettv Viettel, Modem wifi , Video Conference , Duyệt email, Đọc tin tức, nghe nhạc, xem phim, chơi game online, chat voice (Skype, Zalo, Viber)..vv
Với công nghệ cáp quang GPON tốc độ đường truyền Download lên tới 2.488 Gb/s và Upload lên tới 1.244 Gbp/s . Hiểu đơn giản là người dùng có thể tải một bộ phim HD dung lượng 4 Gb trong vòng 2s.
Tên gói | Tốc độ | Vùng phủ | Giá |
SUN1 | 150Mbps | Không | 180.000 |
SUN2 | 250Mbps | Không | 229.000 |
SUN3 | Không giới hạn (*) | Không | 279.000 |
PRO300 | 300Mbps / 1Mbps | Không | 350.000 |
PRO600 | 600Mbps / 2Mbps | Không | 500.000 |
PRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | Không | 700.000 |
MESHPRO300 | 300Mbps / 1Mbps | 01AP MESH WIFI6 | 450.000 |
MESHPRO600 | 600Mbps / 2Mbps | 02AP MESH WIFI6 | 650.000 |
MESHPRO1000 | 1000Mbps / 10Mbps | 02AP MESH WIFI6 | 880.000 |
Lưu ý về gói cước trong bảng giá:
Các gói cước cáp quang doanh nghiệp sử dụng công nghệ không dây MESHPRO Wifi 6 sẽ giúp chuyển đổi số cho doanh nghiệp trong các năm tới một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Gói cước | Trong nước / quốc tế | Giá cước |
F90 N | 120Mbps / 2Mbps (1 IP ĐỘNG) | 440.000 VNĐ |
F90 Basic | 120Mbps / 2Mbps (1 IP Tĩnh ) | 660.000 VNĐ |
F90 Plus | 120Mbps / 6Mbps (1 IP Tĩnh ) | 880.000 VNĐ |
F200 N | 200Mbps / 4Mbps (1 IP Tĩnh) | 1.100.000 VNĐ |
F200 Basic | 200Mbps / 8Mbps (1 IP Tĩnh) | 2.200.000 VNĐ |
F200 Plus | 200Mbps / 12Mbps (1 IP Tĩnh) | 4.400.000 VNĐ |
F300 N | 300Mbps / 16Mbps (1 IP WAN+ Block 4 IP LAN) | 6.050.000 VNĐ |
F300 Basic | 300Mbps / 22Mbps (1 IP WAN+ Block 4 IP LAN) | 7.700.000 VNĐ |
F300 Plus | 300Mbps / 30Mbps (1 IP WAN+ Block 8 IP LAN) | 9.900.000 VNĐ |
PHƯƠNG ÁN ĐÓNG TRƯỚC | Tặng cước |
1. Đóng trước 1 tháng | Không tặng |
2. Đóng trước 6 tháng | Tặng 1 tháng |
3. Đóng trước 12 tháng | Tặng 2 tháng |
4. Đóng trước 18 tháng | Tặng 3 tháng |
5. Đóng trước 24 tháng | Tặng 4 tháng |
Quý khách lưu ý : Giá cước trên đã bao gồm thuế VAT 10%, vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.
Trả trước | Phí hòa mạng | Khuyến mãi |
6 tháng | 300.000 | Tặng 01 tháng |
12 tháng | 300.000 | Tặng 02 tháng |
Quy trình tiếp nhận đăng ký lắp đặt mạng Internet cáp quang Viettel trên Website Viettelconnect.com như sau: